--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cán sự
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cán sự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cán sự
+
Junior staff-member
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cán sự"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cán sự"
:
cán sự
căn số
cần sa
chín suối
con so
con số
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
cán sự
:
Junior staff-member
+
cao xa
:
Far and high, unattainablemơ ước cao xaan unattainable dream
+
có thể
:
Can, may, to be possible, to be able tođoàn kết mọi lực lượng có thể đoàn kếtto unite all forces that can be unitedxong rồi, anh có thể vềit's done, you may go homecố gắng hết sức trong phạm vi có thểto try as best as one can, to try the best of one's capacityviệc ấy có thể làmthat is quite possible
+
kéo bè
:
to form a party
+
dật sí
:
(cũ) Self secliding scholar, recluse scholar